Có 2 kết quả:
前緣未了 qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ • 前缘未了 qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's predestined fate is yet to be fulfilled (idiom)
Bình luận 0
qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's predestined fate is yet to be fulfilled (idiom)
Bình luận 0